1. Nguyên lý hoạt động
Máy bơm giếng sâu được dẫn động bởi động cơ để quay cánh quạt ở đầu dưới của trục bơm, tạo ra lực ly tâm đẩy nước từ tâm của cánh quạt ra mép, nâng nó lên thông qua kênh dòng chảy bên trong vỏ bơm đến cửa xả, và cuối cùng vận chuyển nó lên mặt đất thông qua ống nâng. Các thông số cốt lõi của nó bao gồm:
Cột áp: Chiều cao thẳng đứng (tính bằng mét) mà máy bơm nước có thể nâng nước, cần phải phù hợp với độ sâu giếng và chiều cao cấp nước.
Lưu lượng: Lượng nước được bơm trong một đơn vị thời gian (đơn vị: mét khối trên giờ).
Công suất: Công suất động cơ (kW), được chọn dựa trên cột áp và lưu lượng.
2. Các loại chính
Theo cấu trúc và phương pháp dẫn động, máy bơm giếng sâu có thể được chia thành:
Máy bơm giếng sâu thẳng đứng
Tính năng: Thân bơm được lắp đặt theo chiều dọc bên trong giếng, và động cơ nằm trên mặt đất hoặc dưới lòng đất, được kết nối với cánh quạt thông qua một trục dài.
Ứng dụng: Thường được sử dụng để tưới tiêu nông nghiệp và lấy nước giếng sâu, thích hợp cho các tình huống có đường kính giếng nhỏ hơn.
Máy bơm giếng sâu nằm ngang
Tính năng: Lắp đặt nằm ngang, thường được sử dụng cho các giếng ngang hoặc các tình huống yêu cầu truyền nước theo chiều ngang, với lưu lượng lớn.
Máy bơm điện chìm (máy bơm chìm giếng sâu)
Tính năng: Động cơ và thân bơm được tích hợp, hoàn toàn chìm trong nước để hoạt động, không cần truyền động trục dài, với hiệu suất cao và cấu trúc nhỏ gọn.
Ứng dụng: Cấp nước sinh hoạt, cấp nước công nghiệp, khai thác nước giếng sâu, đặc biệt thích hợp cho môi trường nước sạch.
Các loại năng lượng khác
Chẳng hạn như máy bơm giếng sâu chạy bằng động cơ diesel (thích hợp cho các khu vực không có nguồn điện), máy bơm giếng sâu năng lượng mặt trời (thân thiện với môi trường và tiết kiệm năng lượng, thích hợp cho các khu vực xa xôi).
3. Kịch bản ứng dụng
Trong lĩnh vực nông nghiệp, tưới tiêu đồng ruộng, tưới vườn cây ăn quả và giải quyết nhu cầu khai thác nước ngầm sâu.
Nước sinh hoạt: Các hộ gia đình nông thôn và cư dân miền núi lấy nước uống thông qua máy bơm giếng sâu.
Sản xuất công nghiệp: nước làm mát nhà máy, cấp nước nồi hơi, thoát nước mỏ, v.v.
Kỹ thuật đô thị: khai thác nước ngầm đô thị, thoát nước khẩn cấp, v.v.
Lưu lượng (Q) | 5~500 m³/h |
Cột áp (H) | 10~500 m |
Công suất (P) | 0.75~100 kW |
Tốc độ (n) | 1450~2900 vòng/phút |
Hiệu suất (n) | 60%~85% |
Độ sâu thâm nhập tối đa | 50~300m |
Nhiệt độ môi trường | ≤40℃,60~120C |
Hàm lượng cát | ≤50g/m³, ≤1000g/m³ |
Giá trị PH | 5~9,2~13 |
Chiều dài thân bơm (L) | 500~3000 mm |
Trọng lượng toàn bộ máy | 10~500 kg |